Đầu cân CI-400A có khả năng cân nhanh và chính xác với bộ chuyển đổi A/D hiệu suất cao thích hợp cho nhiều ứng dụng.
Đầu cân Cas CI-400A |
Đặc tính:
Đầu cân CI_0400A |
1. Model: CI-401A: (là dạng cơ bản)
Đầu cân CI-401A |
2. Model: CI-405A: (chuyên dùng cân đóng bao)
Đầu cân CI-405A |
3. Model: CI-407A:
Đầu cân CI-407A |
Thông tin kỹ thuật.
Model |
|
CI-401A |
CI-405A |
CI-407A |
Loadcell excitation voltage |
DC5V |
|||
No. of Loadcell connection |
8ea (350Ω) |
|||
Loadcell Input Range |
-2.0mV/V ~ 3.0 mV/V |
|||
Input sensitivity |
0.3 uV/D(CE), 0.2 uV/D (Non-approval) |
|||
A/D external resolution |
1/10,000 (CE), 1/30,000 (Non-approval) |
|||
A/D conversion speed |
Up to 320 times/sec |
|||
Display |
Main |
7-segment 6digits LED (Character Height : 20mm) |
||
Sub |
- |
7-segment 4digits LED * 2ea 6digits LED * 2ea (Character Height : 8mm) |
7-segment 6digits LED * 4ea (Character Height : 8mm) |
|
Key |
Numeric key, Function key x 5ea(F1~3, CLEAR, MENU) |
|||
Status Lamp |
Stable, Zero, Tare,
G/N, Auto, Print, Hold, Rx,
Tx |
Stable, Zero, Tare, G/N, SP1, SP2, SP3, SP4(Finish),Comm |
||
Interface |
Standard |
RS-232C * 2ea(COM1,
COM2), Current loop, External 4 Input |
||
Optional |
RS-485(supports Modbus RTU), Analog Output(0~10V, 4~20mA),
BCD_In/Output, |
|||
External In/Output |
4 Inputs |
8 In / 6 Outputs |
8 In / 6 Outputs |
|
Relay Mode |
- |
- Limit Mode 1,2 - Packer Mode 1,2 - Checker Mode 1~5 - Auto Tare Packer Auto Tare Auto
Packer1, 2 |
- Limit
Mode - Packer
Mode - Loss
in weight (3step
Discharge mode) - 1step Feed, 2step
Discharge 1, 2 - 2step Feed, 1step
Discharge - 3step
Discharge Program Mode - 3step
Discharge limit Mode - 2step Feed, 2step
Discharge 1, 2 |
|
Operating Power |
AC |
AC100~240V 50/60Hz |
||
Operating Temp. |
-10 ℃ ~ 40 ℃ |
|||
Product Size |
185 (W) x 103 (D) x 92 (H) |
|||
Product Weight |
1.2 kg |
Kích thước đầu cân CAS CI400A (CI401A, CI405A, CI407A) |